Có 2 kết quả:
精干高效 jīng gàn gāo xiào ㄐㄧㄥ ㄍㄢˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄠˋ • 精幹高效 jīng gàn gāo xiào ㄐㄧㄥ ㄍㄢˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄠˋ
jīng gàn gāo xiào ㄐㄧㄥ ㄍㄢˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
top-notch efficiency
Bình luận 0
jīng gàn gāo xiào ㄐㄧㄥ ㄍㄢˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
top-notch efficiency
Bình luận 0