Có 2 kết quả:

精干高效 jīng gàn gāo xiào ㄐㄧㄥ ㄍㄢˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄠˋ精幹高效 jīng gàn gāo xiào ㄐㄧㄥ ㄍㄢˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

top-notch efficiency

Từ điển Trung-Anh

top-notch efficiency